nachlässigerer tiếng Đức là gì?

nachlässigerer tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nachlässigerer trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

nachlässigerer tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm nachlässigerer tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nachlässigerer tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm nachlässigerer tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
nachlässig
  • {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
  • {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không
  • {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt
  • {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên
  • {inattentive} vô ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc
  • {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm
  • {negligent} lơ đễnh
  • {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, trễ nãi, sơ suất
  • {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái
  • {remiss} tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược
  • {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi
  • {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc
  • {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt
  • {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả
  • {supine} nằm ngửa, lật ngửa, không hoạt động
  • {unbusinesslike} không có óc buôn bán, không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm
    • nachlässig [gegenüber] {neglectful [of]}:
    • nachlässig gehen {to shuffle}:
    • nachlässig dastehen {to slouch}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ nachlässigerer tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nachlässigerer tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.