pruefung tiếng Đức là gì?

pruefung tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pruefung trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

pruefung tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm pruefung tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pruefung tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm pruefung tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
die Prüfung
  • {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
  • {exam} của examination
  • {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi
  • {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
  • {ordeal} sự thử thách, cách thử tội
  • {probation} sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi
  • {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được
  • tính chịu đựng
  • {scrutiny} sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
  • {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình
  • {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía
  • {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan
  • {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
    • die Prüfung (für Sänger) {audition}:
    • zur Prüfung {perusal}:
    • die harte Prüfung {acid test; racket}:
    • die kritische Prüfung {recension}:
    • die mündliche Prüfung {oral examination; oral test; quiz; viva voce}:
    • die bestandene Prüfung {pass}:
    • eine Prüfung ablegen {to sit for an exam; to take a test}:
    • die schriftliche Prüfung {written examination}:
    • eine Prüfung bestehen {to get through an examination; to pass a test; to pass an examination}:
    • das Bestehen einer Prüfung {pass}:
    • eine Prüfung absolvieren {to pass an examination}:
    • die zerstörungsfreie Prüfung {non-destructive testing}:
    • die mündliche Prüfung ablegen {to viva}:
    • einer Prüfung unterwerfen (Rekruten) {to screen}:
    • eine Prüfung nicht bestehen {to fail in an examination}:
    • in einer Prüfung durchfallen {to fail an examination}:
    • sich einer Prüfung unterziehen {to expose oneself to examination; to go in for an examination}:
    • sich auf eine Prüfung vorbereiten {to read for an examination}:
    • gerade noch durch die Prüfung kommen {to scrape through an examination}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ pruefung tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pruefung tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.