rests tiếng Đức là gì?

rests tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rests trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

rests tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm rests tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rests tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm rests tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Rest
  • {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng
  • hiệu, sai phân
  • {relic} thành tích, di tích, di vật, di hài
  • {remain} đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di cảo
  • {remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế
  • {remnant} vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
  • {residue} phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản, thặng dư, bã
  • {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng
  • dấu lặng, vật còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán
  • {rump} mông đít, phao câu, nuốm
  • {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
  • {surplus} số thừa, số thặng dư
  • {vestige} vết tích, dấu vết, + not) một chút, một tí, bộ phận vết tích
    • der letzte Rest {dreg; remnant}:
    • der schäbige Rest {fag}:
    • die Division ohne Rest (Mathematik) {modulus}:
    • ohne Rest aufgehend (Mathematik) {aliquot}:
    • jemandem den Rest geben {to finish}:
    • das hat ihm den Rest gegeben {that has finished him off}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ rests tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rests tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.