ruften hervor tiếng Đức là gì?

ruften hervor tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ruften hervor trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

ruften hervor tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm ruften hervor tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruften hervor tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm ruften hervor tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
hervorrufen (rief hervor,hervorgerufen)
  • {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh
  • {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
  • {to encore} mời ra lại, đòi diễn viên hát lại, đòi diễn viên múa lại
  • {to engender} đem lại, đẻ ra
  • {to evoke} gọi lên, gợi lên, gọi ra toà trên
  • {to evolve} mở ra & ), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến triển, tiến hoá
  • {to excite} kích thích & ), kích động
  • {to father}
  • {to germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra, làm mọc mộng, làm nảy mầm
  • {to provoke} khích, xúi giục, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây
    • hervorrufen (rief hervor,hervorgerufen) (Krankheiten) {to breed (bred,bred)}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ ruften hervor tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruften hervor tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.