schmerz tiếng Đức là gì?

schmerz tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng schmerz trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

schmerz tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm schmerz tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schmerz tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm schmerz tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Schmerz
  • {ache} sự đau, sự nhức
  • {aching} sự đau đớn
  • {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
  • {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não
  • {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên
  • {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ
  • {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
  • {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
  • {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt
  • {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van
  • {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ
  • {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc
    • der herbe Schmerz {bitter sorrow}:
    • der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}:
    • der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}:
    • der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}:
starke Schmerzen
  • {aches and pains}
    • frei von Schmerzen {easy}:
    • die heftigen Schmerzen {throes}:
    • die rasenden Schmerzen {racking pains}:
    • Meine Schmerzen sind weg. {My pain has gone.}:
    • die Ausstrahlung von Schmerzen (Medizin) {irradiation}:
    • jemandem Schmerzen bereiten {to prick}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ schmerz tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schmerz tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.