schwindler tiếng Đức là gì?

schwindler tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng schwindler trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

schwindler tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm schwindler tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ schwindler tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm schwindler tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Schwindler
  • {bilk}
  • {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp
  • {dodger} người chạy lắt léo, người né tránh, người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo, người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, tấm chắn, tờ quảng cáo nhỏ, tờ cáo bạch nhỏ
  • tờ truyền đơn nhỏ, bánh bột ngô
  • {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng
  • người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
  • {fibber} người nói dối, người bịa chuyện
  • {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc
  • {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng
  • {lurcher} kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc
  • {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm
  • {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ
  • {sharper} người lừa đảo, người cờ bạc gian lận
  • {shuffler} người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động
  • {spoofer} kẻ đánh lừa, kẻ bịp
  • {swindler} kẻ lừa đảo
  • {trickster} kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo
  • {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa
  • cơn gió giật, cơn gió xoáy

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ schwindler tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ schwindler tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.