sichereres tiếng Đức là gì?

sichereres tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sichereres trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

sichereres tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm sichereres tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sichereres tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm sichereres tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
sicher
  • {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm
  • {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít
  • {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng
  • {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh
  • {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững
  • {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận
  • {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ
  • {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng
  • {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức, , dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra
  • {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn
  • {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận
  • {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi
  • {unerring} không sai, chính xác
    • sicher [vor] {safe [from]}:
    • sicher [gegen] {proof [to]}:
    • sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}:
    • sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}:
    • sicher gehen {to be on the safe side}:
    • völlig sicher {cocksure}:
    • ich bin sicher {I dare swear}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ sichereres tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sichereres tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.