sturmischerem tiếng Đức là gì?

sturmischerem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sturmischerem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

sturmischerem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm sturmischerem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sturmischerem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm sturmischerem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
stürmisch
  • {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
  • {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao
  • {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa
  • {gusty} gió bão, dông tố, dễ nổi nóng
  • {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
  • {squally} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, bão tố, đe doạ
  • {stormy} mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sóng gió, báo bão
  • {tempestuous} dông bão
  • {tumultuous} ồn ào, xôn xao, náo động
  • {turbulent} hỗn loạn, ngỗ nghịch
  • {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng
  • thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v
    • stürmisch (Meer) {angry}:
    • stürmisch (Nacht) {roaring}:
    • stürmisch (Wetter) {foul; rough}:
    • stürmisch (Applaus) {rapturous}:
    • stürmisch (Beifall) {rousing}:
    • stürmisch erregt {storming}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ sturmischerem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sturmischerem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.