säht aus tiếng Đức là gì?

säht aus tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng säht aus trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

säht aus tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm säht aus tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ säht aus tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm säht aus tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
das Aussehen
  • {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè
  • vẻ ta đây
  • {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
  • {aspect} hướng, khía cạnh, mặt, thể
  • {complexion} nước da, vẻ ngoài, tính chất, hình thái, cục diện
  • {face} vẻ mặt, sĩ diện, bộ mặt, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước
  • {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ
  • giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa
  • {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt
  • {presence} sự có mặt, bộ dạng
  • {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ
    • das gute Aussehen {good looks}:
    • das äußere Aussehen {exterior}:
    • das farblose Aussehen {paleness}:
    • das krankhafte Aussehen {sickness}:
    • das auffällige Aussehen {sight}:
    • von blassem Aussehen {palefaced}:
    • das majestätische Aussehen {majesty}:
    • nach dem Aussehen gehen {to go by looks}:
    • nach dem Aussehen beurteilen {to judge by appearances}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ säht aus tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ säht aus tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.