teufel tiếng Đức là gì?

teufel tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng teufel trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

teufel tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm teufel tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ teufel tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm teufel tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Teufel
  • {bogy} ma quỷ, yêu quái, ông ba bị
  • {daemon} yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, thằng bé tinh khôn quỷ quái
  • {demon}
  • {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, trời
  • {devil} ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người nanh ác, người ác độc, người quỷ quyệt, người xảo quyệt, người khốn khổ, người bất hạnh, người vô phúc
  • thư ký riêng, người học việc, thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt, lò than, lò nung, máy xé
  • {dickens}
  • {fiend} quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá
  • {satan} quỷ Xa tăng, ma vương
    • zum Teufel! {confound it!}:
    • der kleine Teufel {imp}:
    • wie der Teufel {like odd boots; like old gooseberry; like smoke}:
    • der Teufel ist los {all hell breaks loose}:
    • was zum Teufel? {what the heck?}:
    • der Teufel ist los. {the fat is in the fire.}:
    • Hol ihn der Teufel! {Curse him!}:
    • vom Teufel besessen {demoniac}:
    • auf Teufel komm raus {for all one is worth}:
    • als Teufel darstellen {to diabolize}:
    • scher dich zum Teufel! {go to hell!}:
    • ein leibhaftiger Teufel {a devil incarnate}:
    • er ist frech wie ein Teufel {he has got the cheek of the devil}:
    • es ist alles zum Teufel gegangen {all has gone for a burton}:
    • was zum Teufel bildest du dir ein? {who the hell you think you are?}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ teufel tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ teufel tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.