ubertrugest tiếng Đức là gì?

ubertrugest tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ubertrugest trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

ubertrugest tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm ubertrugest tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ubertrugest tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm ubertrugest tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
übertragen
  • {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh
  • {metaphorical} ẩn dụ
  • {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại
  • {to broadcast (broadcast,broadcast)} tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh
  • {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh
  • {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể
  • {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
  • {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên
  • {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại
  • {to give (gave,given)} cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài
  • chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường
  • nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử
  • {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng
  • {to televise} truyền hình
  • {to transmit} chuyển giao
    • übertragen [in] {to translate [into]}:
    • übertragen [an] {to vest [in]}:
    • übertragen [auf] {to transfer [to]}:
    • übertragen (Blut) {to transfuse}:
    • übertragen (Jura) {to make over; to remit}:
    • übertragen (Radio) {to tune in}:
    • übertragen (Medizin) {to graft}:
    • übertragen (Aufgabe) {to depute}:
    • übertragen (Gedanken) {to traject}:
    • übertragen (Eigentum) {to alienate}:
    • übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}:
    • übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}:
    • übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}:
    • übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}:
    • übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}:
    • übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}:
    • übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}:
    • übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}:
    • übertragen aus {relayed from}:
    • urkundlich übertragen {to deed}:
    • jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}:
    • sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ ubertrugest tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ubertrugest tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.