unbedeutendestem tiếng Đức là gì?

unbedeutendestem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng unbedeutendestem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

unbedeutendestem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm unbedeutendestem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unbedeutendestem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm unbedeutendestem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
unbedeutend
  • {fractional} phân số, phân đoạn, rất nhỏ bé, bé li ti
  • {frippery}
  • {gewgaw}
  • {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt
  • {inconsiderable} không đáng kể, nhỏ bé
  • {inferior} dưới, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi, hạ
  • {insignificant} tầm thường, đáng khinh, vô nghĩa
  • {jerkwater}
  • {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã
  • {minor} nhỏ, thứ yếu, em, bé, thứ
  • {minute} kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
  • {negligible}
  • {nugatory} vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực
  • {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến
  • {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt
  • {petty} nhỏ mọn, nhỏ nhen, đê tiện, bậc dưới, tiểu
  • {remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
  • {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh
  • {small} chật, yếu, loãng, ít, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, ti tiện, thấp hèn
  • {trifling} vặt, thường
  • {trivial} bình thường, không có tài cán gì, thông thường
  • {unimportant}

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ unbedeutendestem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unbedeutendestem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.