unklarerem tiếng Đức là gì?

unklarerem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng unklarerem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

unklarerem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm unklarerem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unklarerem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm unklarerem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
unklar
  • {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng
  • {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn
  • {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn
  • {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng
  • {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ
  • {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự
  • {foggy} có sương mù, tối tăm
  • {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá
  • {hazy}
  • {indistinct} phảng phất
  • {inoperable} không mổ được
  • {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được
  • {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ
  • phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy
  • {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch
  • {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn
  • {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến
  • {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm
  • {unclear} không trong, không phân minh
  • {undefined} không xác định, không định rõ
  • {vague} lơ đãng
    • unklar (Foto) {blurred}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ unklarerem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unklarerem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.