untersuchest tiếng Đức là gì?

untersuchest tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng untersuchest trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

untersuchest tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm untersuchest tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ untersuchest tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm untersuchest tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
untersuchen
  • {to analyse} phân tích, giải tích
  • {to analyze}
  • {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng
  • {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng
  • {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú
  • {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra
  • {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ
  • {to go behind}
  • {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi
  • {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt
  • {to investigate} điều tra nghiên cứu
  • {to palpate} sờ nắn
  • {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn
  • {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét
  • {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
  • {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra
    • untersuchen [auf] {to test [for]}:
    • untersuchen (Jura) {to try}:
    • untersuchen (Medizin) {to vet}:
    • etwas untersuchen {to inquire into something}:
    • genau untersuchen {to pry into}:
    • sorgsam untersuchen {to study}:
    • noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ untersuchest tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ untersuchest tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.