verblufftest tiếng Đức là gì?

verblufftest tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng verblufftest trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

verblufftest tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm verblufftest tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ verblufftest tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm verblufftest tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
verblüffen
  • {to amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
  • {to astound} làm kinh hoàng, làm sững sờ
  • {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
  • {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
  • {to consternate} làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời
  • {to dumbfound} làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
  • {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc
  • {to floor} làm sàn, lát sàn, đánh ngã, cho đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo ngồi xuống, vượt qua thắng lợi
  • {to nonplus} làm lúng túng, làm chưng hửng
  • {to perplex} làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu
  • {to puzzle} làm khó xử
  • {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
  • bố trí chéo nhau
  • {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức
  • {to stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm điếc tai
  • {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ verblufftest tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ verblufftest tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.