verfolgte tiếng Đức là gì?

verfolgte tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng verfolgte trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

verfolgte tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm verfolgte tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ verfolgte tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm verfolgte tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der steckbrieflich Verfolgte
  • {fugitive from justice}
verfolgen
  • {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren
  • {to course} cho chạy, chạy, chảy
  • {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm
  • {to exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
  • {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến
  • {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật
  • {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng
  • {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ
  • {to prosecute} tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện
  • {to pursue} đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu
  • {to spoor} theo dấu, theo hơi
  • {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, tìm thấy dấu vết
  • {to trail} kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, đi kéo lê, lết bước
  • {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ
    • verfolgen (Wild) {to run (ran,run)}:
    • verfolgen (Spur) {to track}:
    • eifrig verfolgen {to follow up}:
    • energisch verfolgen {to push}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ verfolgte tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ verfolgte tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.