vergrößertet tiếng Đức là gì?

vergrößertet tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vergrößertet trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

vergrößertet tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm vergrößertet tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vergrößertet tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm vergrößertet tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
vergrößern
  • {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
  • {to amplify} thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại
  • {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên
  • {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật, tăng
  • {to enlarge} khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về
  • {to exaggerate} cường điệu, làm tăng quá mức
  • {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở
  • {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên
  • {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ
  • {to magnify} phóng to, tán dương quá đáng
  • {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai
  • làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết
  • làm cho có nhung
  • {to swell (swelled,swollen)} phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra
    • vergrößern (Foto) {to blow up}:
    • sich vergrößern {to extend; to hypertrophy; to increase}:
    • übermäßig vergrößern {to hypertrophy}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ vergrößertet tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vergrößertet tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.