vornehmstes tiếng Đức là gì?

vornehmstes tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vornehmstes trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

vornehmstes tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm vornehmstes tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vornehmstes tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm vornehmstes tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
vornehm
  • {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
  • {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh
  • {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá
  • {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué
  • {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
  • {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm
  • {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng
  • {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác
  • cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo
  • {genteel} lễ độ
  • {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp
  • {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử
  • {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát
  • {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi
  • hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ
  • {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon
  • {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà
  • {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách
  • {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục
  • {noble-minded}
  • {refined} đã lọc, đã tinh chế
  • {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial)
  • {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí
    • vornehm tun {to give oneself airs}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ vornehmstes tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vornehmstes tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.