widerrufenste tiếng Đức là gì?

widerrufenste tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng widerrufenste trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

widerrufenste tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm widerrufenste tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ widerrufenste tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm widerrufenste tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
widerrufen
  • {to abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui, thề bỏ đi mãi mãi
  • {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ
  • {to cancel} bỏ, xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử
  • {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận
  • {to countermand} huỷ đơn đặt, triệu về, gọi về
  • {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt & ), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người
  • làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được
  • {to recall} đòi về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, rút lại, lấy lại, bâi miễn
  • {to recant} công khai, rút lui và từ bỏ, công khai rút
  • {to repeal} bâi bỏ
  • {to rescind}
  • {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung
  • {to revoke} thu hồi, không ra một con bài cùng hoa
  • {to unsay} không giữ lời
  • {to withdraw (withdrew,withdrawn)} rút, rút khỏi, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra
    • widerrufen (widerrief,widerrufen) {to call back}:
    • öffentlich widerrufen {to recant}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ widerrufenste tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ widerrufenste tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.