widerspenstigerem tiếng Đức là gì?

widerspenstigerem tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng widerspenstigerem trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

widerspenstigerem tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm widerspenstigerem tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ widerspenstigerem tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm widerspenstigerem tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
widerspenstig
  • {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái với, trái ngược với
  • {contumacious} ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà
  • {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược
  • {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương
  • {disobedient} không vâng lời, không tuân lệnh
  • {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng
  • {impracticable} không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được, không thể qua được, không thể đi được, khó chơi, khó giao du
  • {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn
  • {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa
  • {obdurate} cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố
  • {obstinate} dai dẳng
  • {restive} ngang bướng, bất kham
  • {unmanageable} khó trông nom, khó quản lý, khó dạy, khó cầm, khó sử dụng, khó làm chủ được, không làm chủ được
  • {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng
  • {untoward} bất lịch sự, khiếm nh, không hay, không may, rủi ro, khó bo, hư, không tiện lợi, không thuận lợi
    • widerspenstig [gegen] {recalcitrant [to]; refractory [to]}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ widerspenstigerem tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ widerspenstigerem tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.