zuruckhaltende tiếng Đức là gì?

zuruckhaltende tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zuruckhaltende trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

zuruckhaltende tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm zuruckhaltende tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zuruckhaltende tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm zuruckhaltende tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
zurückhaltend
  • {aloof} ở xa, tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió
  • {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược
  • {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm
  • gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn
  • {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát
  • {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, hẻo lánh
  • {demure} nghiêm trang, từ tốn, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo
  • {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật
  • {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn
  • {farouche} không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình
  • {offish} khinh khỉnh
  • {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ
  • {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng
  • {reticent} trầm lặng, dè dặt kín đáo trong lời nói
  • {retiring} xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, khiêm tốn, dành cho người về hưu
  • {stand-offish} khó gần, không cởi mở stand-off)
  • {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình
  • {unsociable} khó chan hoà
  • {unsocial} phi x hội, không thuộc về x hội
    • zurückhaltend sein {to be reserved}:
    • zurückhaltend ausdrücken {to understate}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ zuruckhaltende tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zuruckhaltende tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.