übertreffend tiếng Đức là gì?

übertreffend tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng übertreffend trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

übertreffend tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm übertreffend tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ übertreffend tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm übertreffend tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
übertreffen
  • {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực
  • {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn
  • {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào
  • {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa
  • {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
  • {to outbid (outbade,outbidden)} trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn
  • {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại
  • {to outdo (outdid,outdone)} hơn hẳn, làm giỏi hơn
  • {to outgo (outwent,outgone)} đi trước, vượt lên trước, đi ra
  • {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn
  • {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm
  • {to outreach} với xa hơn
  • {to outrun (ouran,outrun)} chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của
  • {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn
  • {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo
  • {to surpass}
  • {to transcend}
  • {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ
    • übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}:
    • übertreffen (Norm) {to overexceed}:
    • übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}:
    • alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}:
    • sich selbst übertreffen {to excel oneself}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ übertreffend tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ übertreffend tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.