Thông tin thuật ngữ Activity rate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Activity rate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Activity rateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Activity rate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Activity rate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Activity rate tiếng Anh nghĩa là gì.
Activity rate
- (Econ) Tỷ lệ lao động.
+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.
Thuật ngữ liên quan tới Activity rate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Activity rate trong tiếng Anh
Activity rate có nghĩa là: Activity rate- (Econ) Tỷ lệ lao động.+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.
Đây là cách dùng Activity rate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Activity rate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Activity rate- (Econ) Tỷ lệ lao động.+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE.