Thông tin thuật ngữ Brokerage tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Brokerage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ BrokerageBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Brokerage tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Brokerage trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Brokerage tiếng Anh nghĩa là gì.
Brokerage
- (Econ) Hoa hồng môi giới.
+ Một khoản tiền được yêu cầu bởi một người môi giới vì đã thực hiện việc mua bán thay mặt một khách hàng.
Thuật ngữ liên quan tới Brokerage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Brokerage trong tiếng Anh
Brokerage có nghĩa là: Brokerage- (Econ) Hoa hồng môi giới.+ Một khoản tiền được yêu cầu bởi một người môi giới vì đã thực hiện việc mua bán thay mặt một khách hàng.
Đây là cách dùng Brokerage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Brokerage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Brokerage- (Econ) Hoa hồng môi giới.+ Một khoản tiền được yêu cầu bởi một người môi giới vì đã thực hiện việc mua bán thay mặt một khách hàng.