Thông tin thuật ngữ Financial risk tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Financial risk (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Financial riskBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial risk tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Financial risk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Financial risk tiếng Anh nghĩa là gì.
Financial risk
- (Econ) Rủi ro tài chính.
+ Xem CORPORATE RISK
Thuật ngữ liên quan tới Financial risk
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Financial risk trong tiếng Anh
Financial risk có nghĩa là: Financial risk- (Econ) Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
Đây là cách dùng Financial risk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Financial risk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Financial risk- (Econ) Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK