Thông tin thuật ngữ Insider - outsider tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Insider - outsider (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Insider - outsiderBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Insider - outsider tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Insider - outsider trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Insider - outsider tiếng Anh nghĩa là gì.
Insider - outsider
- (Econ) Người trong cuộc - người ngoài cuộc.
Thuật ngữ liên quan tới Insider - outsider
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Insider - outsider trong tiếng Anh
Insider - outsider có nghĩa là: Insider - outsider- (Econ) Người trong cuộc - người ngoài cuộc.
Đây là cách dùng Insider - outsider tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Insider - outsider tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Insider - outsider- (Econ) Người trong cuộc - người ngoài cuộc.