Thông tin thuật ngữ Mathematical expectation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Mathematical expectation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Mathematical expectationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Mathematical expectation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Mathematical expectation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Mathematical expectation tiếng Anh nghĩa là gì.
Mathematical expectation
- (Econ) Kỳ vọng toán học.
+ Xem EXPECTED VALUE.
Thuật ngữ liên quan tới Mathematical expectation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Mathematical expectation trong tiếng Anh
Mathematical expectation có nghĩa là: Mathematical expectation- (Econ) Kỳ vọng toán học.+ Xem EXPECTED VALUE.
Đây là cách dùng Mathematical expectation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Mathematical expectation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Mathematical expectation- (Econ) Kỳ vọng toán học.+ Xem EXPECTED VALUE.