Thông tin thuật ngữ Probability distribution tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Probability distribution (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Probability distributionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Probability distribution tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Probability distribution trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Probability distribution tiếng Anh nghĩa là gì.
Probability distribution
- (Econ) Phân phối xác suất
Probability distribution
- (Econ) Phân phối Xác suất.
+ Một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra XÁC SUẤT mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.
Thuật ngữ liên quan tới Probability distribution
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Probability distribution trong tiếng Anh
Probability distribution có nghĩa là: Probability distribution- (Econ) Phân phối xác suấtProbability distribution- (Econ) Phân phối Xác suất.+ Một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra XÁC SUẤT mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.
Đây là cách dùng Probability distribution tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Probability distribution tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Probability distribution- (Econ) Phân phối xác suấtProbability distribution- (Econ) Phân phối Xác suất.+ Một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra XÁC SUẤT mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó tiếng Anh là gì?
hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.