Securities tiếng Anh là gì?

Securities tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Securities trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ Securities tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm Securities tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Securities

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

Securities tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Securities tiếng Anh nghĩa là gì.

Securities
- (Econ) Chứng khoán.
+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.

Thuật ngữ liên quan tới Securities

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Securities trong tiếng Anh

Securities có nghĩa là: Securities- (Econ) Chứng khoán.+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.

Đây là cách dùng Securities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Securities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Securities- (Econ) Chứng khoán.+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính tiếng Anh là gì?
ví các cổ phiếu viền vàng tiếng Anh là gì?
cổ phần tiếng Anh là gì?
và trái khoán.