Thông tin thuật ngữ Stockbroker tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
Stockbroker (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ StockbrokerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
Stockbroker tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Stockbroker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Stockbroker tiếng Anh nghĩa là gì.
Stockbroker
- (Econ) Nhà môi giới chứng khoán.
+ Một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng, ăn hoả hồng cho công việc đó.
Thuật ngữ liên quan tới Stockbroker
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Stockbroker trong tiếng Anh
Stockbroker có nghĩa là: Stockbroker- (Econ) Nhà môi giới chứng khoán.+ Một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng, ăn hoả hồng cho công việc đó.
Đây là cách dùng Stockbroker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Stockbroker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Stockbroker- (Econ) Nhà môi giới chứng khoán.+ Một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng tiếng Anh là gì?
ăn hoả hồng cho công việc đó.