Thông tin thuật ngữ abdicating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
abdicating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abdicatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abdicating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abdicating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abdicating tiếng Anh nghĩa là gì.
abdicate /'æbdikeit/
* ngoại động từ
- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
=to abdicate a position+ từ bỏ một địa vị
=to abdicate all one's rights+ từ bỏ mọi quyền lợi
* nội động từ
- thoái vị, từ ngôi
Thuật ngữ liên quan tới abdicating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abdicating trong tiếng Anh
abdicating có nghĩa là: abdicate /'æbdikeit/* ngoại động từ- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)=to abdicate a position+ từ bỏ một địa vị=to abdicate all one's rights+ từ bỏ mọi quyền lợi* nội động từ- thoái vị, từ ngôi
Đây là cách dùng abdicating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abdicating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
abdicate /'æbdikeit/* ngoại động từ- từ bỏ (quyền lợi tiếng Anh là gì?
địa vị...)=to abdicate a position+ từ bỏ một địa vị=to abdicate all one's rights+ từ bỏ mọi quyền lợi* nội động từ- thoái vị tiếng Anh là gì?
từ ngôi