Thông tin thuật ngữ abeyant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
abeyant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abeyantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abeyant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abeyant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abeyant tiếng Anh nghĩa là gì.
abeyant /ə'beiənt/
* tính từ
- tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động
Thuật ngữ liên quan tới abeyant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abeyant trong tiếng Anh
abeyant có nghĩa là: abeyant /ə'beiənt/* tính từ- tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động
Đây là cách dùng abeyant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abeyant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
abeyant /ə'beiənt/* tính từ- tạm thời đình chỉ tiếng Anh là gì?
tạm nghỉ hoạt động