Thông tin thuật ngữ abundant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
abundant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abundantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abundant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abundant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abundant tiếng Anh nghĩa là gì.
abundant /ə'bʌndənt/
* tính từ
- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
=to be abundant in something+ có nhiều cái gì
=an abundant year+ năm được mùa lớn
abundant
- thừa
Thuật ngữ liên quan tới abundant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abundant trong tiếng Anh
abundant có nghĩa là: abundant /ə'bʌndənt/* tính từ- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật=to be abundant in something+ có nhiều cái gì=an abundant year+ năm được mùa lớnabundant- thừa
Đây là cách dùng abundant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abundant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
abundant /ə'bʌndənt/* tính từ- phong phú tiếng Anh là gì?
nhiều tiếng Anh là gì?
chan chứa tiếng Anh là gì?
thừa thãi tiếng Anh là gì?
dư dật=to be abundant in something+ có nhiều cái gì=an abundant year+ năm được mùa lớnabundant- thừa