Thông tin thuật ngữ accepts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
accepts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acceptsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accepts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accepts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accepts tiếng Anh nghĩa là gì.
accept /ək'sept/
* ngoại động từ
- nhận, chấp nhận, chấp thuận
=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị
=to accept a present+ nhận một món quà
=to accept an invitation+ nhận lời mời
- thừa nhận
=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật
- đảm nhận (công việc...)
- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
accept
- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
Thuật ngữ liên quan tới accepts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accepts trong tiếng Anh
accepts có nghĩa là: accept /ək'sept/* ngoại động từ- nhận, chấp nhận, chấp thuận=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị=to accept a present+ nhận một món quà=to accept an invitation+ nhận lời mời- thừa nhận=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật- đảm nhận (công việc...)- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)accept- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
Đây là cách dùng accepts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accepts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
accept /ək'sept/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì?
chấp nhận tiếng Anh là gì?
chấp thuận=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị=to accept a present+ nhận một món quà=to accept an invitation+ nhận lời mời- thừa nhận=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật- đảm nhận (công việc...)- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về tiếng Anh là gì?
nhận thanh toán (hoá đơn tiếng Anh là gì?
hối phiếu...)accept- nhận tiếng Anh là gì?
chấp nhận tiếng Anh là gì?
thừa nhận tiếng Anh là gì?
không bác bỏ