Thông tin thuật ngữ accessing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
accessing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accessingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accessing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accessing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accessing tiếng Anh nghĩa là gì.
Access/space trade - off model
- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.
+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.access /'ækses/
* danh từ
- lối vào, cửa vào, đường vào
- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới
=easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới
=difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới
=to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
- sự dâng lên (nước triều)
=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển
- cơn
=access of anger+ cơn giận
=access of illness+ cơn bệnh
- sự thêm vào, sự tăng lên
=access of wealth+ sự giàu có thêm lên
access
- (Tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vào
access
- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin
- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
Thuật ngữ liên quan tới accessing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accessing trong tiếng Anh
accessing có nghĩa là: Access/space trade - off model- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.access /'ækses/* danh từ- lối vào, cửa vào, đường vào- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới=easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới=difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới=to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai- sự dâng lên (nước triều)=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển- cơn=access of anger+ cơn giận=access of illness+ cơn bệnh- sự thêm vào, sự tăng lên=access of wealth+ sự giàu có thêm lênaccess- (Tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vàoaccess- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
Đây là cách dùng accessing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accessing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Access/space trade - off model- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị tiếng Anh là gì?
giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.access /'ækses/* danh từ- lối vào tiếng Anh là gì?
cửa vào tiếng Anh là gì?
đường vào- sự đến gần tiếng Anh là gì?
sự cho vào tiếng Anh là gì?
sự lui tới tiếng Anh là gì?
quyền đến gần tiếng Anh là gì?
quyền lui tới=easy of access+ dễ đến gần tiếng Anh là gì?
dễ lui tới=difficult of access+ khó đến gần tiếng Anh là gì?
khó lui tới=to have access to somebody+ được gần gũi ai tiếng Anh là gì?
được lui tới nhà ai- sự dâng lên (nước triều)=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển- cơn=access of anger+ cơn giận=access of illness+ cơn bệnh- sự thêm vào tiếng Anh là gì?
sự tăng lên=access of wealth+ sự giàu có thêm lênaccess- (Tech) truy cập tiếng Anh là gì?
truy tìm tiếng Anh là gì?
truy xuất-nhập tiếng Anh là gì?
tồn thủ [TQ] tiếng Anh là gì?
lối vào tiếng Anh là gì?
tiếp cận tiếng Anh là gì?
viết (vào)-đọc (ra) tiếng Anh là gì?
tồn thủ tiếng Anh là gì?
tìm vàoaccess- sự cho vào tiếng Anh là gì?
(máy tính) lối vào nhận tin- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên