Thông tin thuật ngữ accountants tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
accountants (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accountantsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accountants tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accountants trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accountants tiếng Anh nghĩa là gì.
accountant /ə'kauntənt/
* danh từ
- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
- (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Thuật ngữ liên quan tới accountants
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accountants trong tiếng Anh
accountants có nghĩa là: accountant /ə'kauntənt/* danh từ- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán- (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Đây là cách dùng accountants tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accountants tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
accountant /ə'kauntənt/* danh từ- nhân viên kế toán tiếng Anh là gì?
người giữ sổ sách kế toán- (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán tiếng Anh là gì?
người bị can về một vụ tiền nong kế toán