accrediting tiếng Anh là gì?

accrediting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accrediting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ accrediting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm accrediting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accrediting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accrediting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accrediting tiếng Anh nghĩa là gì.

accredit /ə'kredit/

* ngoại động từ
- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)
- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)
- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)
=to accredit someone ambassador to (at)...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...
- (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì

Thuật ngữ liên quan tới accrediting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accrediting trong tiếng Anh

accrediting có nghĩa là: accredit /ə'kredit/* ngoại động từ- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)=to accredit someone ambassador to (at)...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...- (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì

Đây là cách dùng accrediting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accrediting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

accredit /ə'kredit/* ngoại động từ- làm cho người ta tin (ý kiến tiếng Anh là gì?
tin tức tiếng Anh là gì?
tin đồn...)- làm cho được tín nhiệm tiếng Anh là gì?
gây uy tín cho (ai...)- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)=to accredit someone ambassador to (at)...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...- (+ to tiếng Anh là gì?
with) gán cho tiếng Anh là gì?
quy cho tiếng Anh là gì?
đổ cho=to accredit a saying tosomebody tiếng Anh là gì?
to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì tiếng Anh là gì?
đổ cho ai đã nói câu gì