Thông tin thuật ngữ accumulated error tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
accumulated error (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accumulated errorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accumulated error tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accumulated error trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accumulated error tiếng Anh nghĩa là gì.
accumulated error
- (Tech) sai số tích lũy
Thuật ngữ liên quan tới accumulated error
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accumulated error trong tiếng Anh
accumulated error có nghĩa là: accumulated error- (Tech) sai số tích lũy
Đây là cách dùng accumulated error tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accumulated error tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
accumulated error- (Tech) sai số tích lũy