Thông tin thuật ngữ acknowledgements tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
acknowledgements (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acknowledgementsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
acknowledgements tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acknowledgements trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acknowledgements tiếng Anh nghĩa là gì.
acknowledgement /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/
* danh từ
- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
=to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Thuật ngữ liên quan tới acknowledgements
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acknowledgements trong tiếng Anh
acknowledgements có nghĩa là: acknowledgement /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/* danh từ- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận=an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp=in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)=to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Đây là cách dùng acknowledgements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acknowledgements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
acknowledgement /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/* danh từ- sự nhận tiếng Anh là gì?
sự công nhận tiếng Anh là gì?
sự thừa nhận=an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ- vật đền đáp tiếng Anh là gì?
vật tạ ơn tiếng Anh là gì?
sự đền đáp=in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)=to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư