Thông tin thuật ngữ acquirements tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
acquirements (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acquirementsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
acquirements tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acquirements trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acquirements tiếng Anh nghĩa là gì.
acquirement /ə'kwaiəmənt/
* danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
=a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
Thuật ngữ liên quan tới acquirements
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acquirements trong tiếng Anh
acquirements có nghĩa là: acquirement /ə'kwaiəmənt/* danh từ- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)=a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
Đây là cách dùng acquirements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acquirements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
acquirement /ə'kwaiəmənt/* danh từ- sự được tiếng Anh là gì?
sự giành được tiếng Anh là gì?
sự thu được tiếng Anh là gì?
sự đạt được tiếng Anh là gì?
sự kiếm được- (số nhiều) điều học được tiếng Anh là gì?
học thức tiếng Anh là gì?
tài nghệ tiếng Anh là gì?
tài năng (do trau giồi mà có tiếng Anh là gì?
đối lại với thiên tư)=a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng tiếng Anh là gì?
người có vốn kiến thức rộng