Thông tin thuật ngữ active tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
active (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ activeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
active tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ active trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ active tiếng Anh nghĩa là gì.
active /'æktiv/
* tính từ
- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
=an active volcano+ núi lửa còn hoạt động
=an active brain+ đầu óc linh lợi
=to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng
- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
=active remedies+ những phương thuốc công hiệu
=it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
- (ngôn ngữ học) chủ động
=the active voice+ dạng chủ động
- (quân sự) tại ngũ
=on active service+ đang tại ngũ
=to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ
=active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ
- (vật lý) hoạt động; phóng xạ
- hoá hoạt động; có hiệu lực
=active ferment men+ hoạt động
=active valence+ hoá trị hiệu lực
active
- (Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực
Thuật ngữ liên quan tới active
Tóm lại nội dung ý nghĩa của active trong tiếng Anh
active có nghĩa là: active /'æktiv/* tính từ- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi=an active volcano+ núi lửa còn hoạt động=an active brain+ đầu óc linh lợi=to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu=active remedies+ những phương thuốc công hiệu=it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ- (ngôn ngữ học) chủ động=the active voice+ dạng chủ động- (quân sự) tại ngũ=on active service+ đang tại ngũ=to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ=active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ- (vật lý) hoạt động; phóng xạ- hoá hoạt động; có hiệu lực=active ferment men+ hoạt động=active valence+ hoá trị hiệu lựcactive- (Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực
Đây là cách dùng active tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ active tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
active /'æktiv/* tính từ- tích cực tiếng Anh là gì?
hoạt động tiếng Anh là gì?
nhanh nhẹn tiếng Anh là gì?
linh lợi=an active volcano+ núi lửa còn hoạt động=an active brain+ đầu óc linh lợi=to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng- thiết thực tiếng Anh là gì?
thực sự tiếng Anh là gì?
có hiệu lực tiếng Anh là gì?
công hiệu=active remedies+ những phương thuốc công hiệu=it's no use talking tiếng Anh là gì?
he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì tiếng Anh là gì?
anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ- (ngôn ngữ học) chủ động=the active voice+ dạng chủ động- (quân sự) tại ngũ=on active service+ đang tại ngũ=to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ=active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ- (vật lý) hoạt động tiếng Anh là gì?
phóng xạ- hoá hoạt động tiếng Anh là gì?
có hiệu lực=active ferment men+ hoạt động=active valence+ hoá trị hiệu lựcactive- (Tech) chủ động tiếng Anh là gì?
hoạt tính tiếng Anh là gì?
hoạt động tiếng Anh là gì?
hiệu lực tiếng Anh là gì?
đang dùng tiếng Anh là gì?
tích cực