Thông tin thuật ngữ acuate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
acuate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acuateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
acuate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acuate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acuate tiếng Anh nghĩa là gì.
acuate
* động từ
- khởi động (một cỗ máy)
- bắt đầu (một quá trình)
- thúc đẩy
Thuật ngữ liên quan tới acuate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acuate trong tiếng Anh
acuate có nghĩa là: acuate* động từ- khởi động (một cỗ máy)- bắt đầu (một quá trình)- thúc đẩy
Đây là cách dùng acuate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acuate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
acuate* động từ- khởi động (một cỗ máy)- bắt đầu (một quá trình)- thúc đẩy