acute tiếng Anh là gì?

acute tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acute trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ acute tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm acute tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acute

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acute tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acute tiếng Anh nghĩa là gì.

acute /'əkju:t/

* tính từ
- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
=an acute sense of smell+ mũi rất thính
=a man with an acute mind+ người có đầu óc sắc sảo
- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc
=an acute pain+ đau buốt
- (y học) cấp
=an acute disease+ bệnh cấp
- (toán học) nhọn (góc)
=an acute angle+ góc nhọn
- cao; the thé (giọng, âm thanh)
=an acute voice+ giọng cao; giọng the thé
- (ngôn ngữ học) có dấu sắc
=acute accent+ dấu sắc

acute
- nhọn

Thuật ngữ liên quan tới acute

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acute trong tiếng Anh

acute có nghĩa là: acute /'əkju:t/* tính từ- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính=an acute sense of smell+ mũi rất thính=a man with an acute mind+ người có đầu óc sắc sảo- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc=an acute pain+ đau buốt- (y học) cấp=an acute disease+ bệnh cấp- (toán học) nhọn (góc)=an acute angle+ góc nhọn- cao; the thé (giọng, âm thanh)=an acute voice+ giọng cao; giọng the thé- (ngôn ngữ học) có dấu sắc=acute accent+ dấu sắcacute- nhọn

Đây là cách dùng acute tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acute tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

acute /'əkju:t/* tính từ- sắc tiếng Anh là gì?
sắc bén tiếng Anh là gì?
sắc sảo tiếng Anh là gì?
nhạy tiếng Anh là gì?
tinh tiếng Anh là gì?
thính=an acute sense of smell+ mũi rất thính=a man with an acute mind+ người có đầu óc sắc sảo- buốt tiếng Anh là gì?
gay gắc tiếng Anh là gì?
kịch liệt tiếng Anh là gì?
sâu sắc=an acute pain+ đau buốt- (y học) cấp=an acute disease+ bệnh cấp- (toán học) nhọn (góc)=an acute angle+ góc nhọn- cao tiếng Anh là gì?
the thé (giọng tiếng Anh là gì?
âm thanh)=an acute voice+ giọng cao tiếng Anh là gì?
giọng the thé- (ngôn ngữ học) có dấu sắc=acute accent+ dấu sắcacute- nhọn