addling tiếng Anh là gì?

addling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng addling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ addling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm addling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ addling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

addling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ addling tiếng Anh nghĩa là gì.

addle /'ædl/

* nội động từ
- lẫn, quẫn, rối trí
=head addles+ đầu óc quẫn lên
- thối, hỏng, ung (trứng)

* ngoại động từ
- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
=to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí
- làm thối, làm hỏng, làm ung
=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng

* tính từ
- lẫn, quẫn, rối (trí óc)
- thối, hỏng, ung (trứng)

Thuật ngữ liên quan tới addling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của addling trong tiếng Anh

addling có nghĩa là: addle /'ædl/* nội động từ- lẫn, quẫn, rối trí=head addles+ đầu óc quẫn lên- thối, hỏng, ung (trứng)* ngoại động từ- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc=to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí- làm thối, làm hỏng, làm ung=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng* tính từ- lẫn, quẫn, rối (trí óc)- thối, hỏng, ung (trứng)

Đây là cách dùng addling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ addling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

addle /'ædl/* nội động từ- lẫn tiếng Anh là gì?
quẫn tiếng Anh là gì?
rối trí=head addles+ đầu óc quẫn lên- thối tiếng Anh là gì?
hỏng tiếng Anh là gì?
ung (trứng)* ngoại động từ- làm lẫn tiếng Anh là gì?
làm quẫn tiếng Anh là gì?
làm rối óc=to addle one's brain (head)+ làm rối óc tiếng Anh là gì?
làm quẫn trí- làm thối tiếng Anh là gì?
làm hỏng tiếng Anh là gì?
làm ung=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng* tính từ- lẫn tiếng Anh là gì?
quẫn tiếng Anh là gì?
rối (trí óc)- thối tiếng Anh là gì?
hỏng tiếng Anh là gì?
ung (trứng)