Thông tin thuật ngữ adjourns tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
adjourns (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ adjournsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
adjourns tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adjourns trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adjourns tiếng Anh nghĩa là gì.
adjourn /ə'dʤə:n/
* ngoại động từ
- hoãn, hoãn lại, để lại
=to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai
- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại
* nội động từ
- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
- dời sang một nơi khác (để hội họp)
=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
Thuật ngữ liên quan tới adjourns
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adjourns trong tiếng Anh
adjourns có nghĩa là: adjourn /ə'dʤə:n/* ngoại động từ- hoãn, hoãn lại, để lại=to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại* nội động từ- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)- dời sang một nơi khác (để hội họp)=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
Đây là cách dùng adjourns tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adjourns tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
adjourn /ə'dʤə:n/* ngoại động từ- hoãn tiếng Anh là gì?
hoãn lại tiếng Anh là gì?
để lại=to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại* nội động từ- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)- dời sang một nơi khác (để hội họp)=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong tiếng Anh là gì?
khách khứa dời sang phòng khách