admittances tiếng Anh là gì?

admittances tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng admittances trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ admittances tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm admittances tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ admittances

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

admittances tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ admittances tiếng Anh nghĩa là gì.

admittance /əd'mitəns/

* danh từ
- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
=no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào
=to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
- lối đi vào
- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

admittance
- (Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn

Thuật ngữ liên quan tới admittances

Tóm lại nội dung ý nghĩa của admittances trong tiếng Anh

admittances có nghĩa là: admittance /əd'mitəns/* danh từ- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp=no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào=to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào...- lối đi vào- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạpadmittance- (Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn

Đây là cách dùng admittances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ admittances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

admittance /əd'mitəns/* danh từ- sự cho vào tiếng Anh là gì?
sự để cho vào tiếng Anh là gì?
sự nhận vào tiếng Anh là gì?
sự thu nạp=no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào=to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào... tiếng Anh là gì?
được thu nạp vào...- lối đi vào- (vật lý) sự dẫn nạp tiếng Anh là gì?
độ dẫn nạpadmittance- (Tech) dẫn nạp tiếng Anh là gì?
đạo nạp tiếng Anh là gì?
tổng dẫn