adopts tiếng Anh là gì?

adopts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adopts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ adopts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm adopts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ adopts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

adopts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adopts tiếng Anh nghĩa là gì.

adopt /ə'dɔpt/

* ngoại động từ
- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
=an adopted child+ đứa con nuôi
=he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
- theo, làm theo
=to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới
- chọn (nghề, người cho một chức vị)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện
=to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị

Thuật ngữ liên quan tới adopts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của adopts trong tiếng Anh

adopts có nghĩa là: adopt /ə'dɔpt/* ngoại động từ- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi=an adopted child+ đứa con nuôi=he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi- theo, làm theo=to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới- chọn (nghề, người cho một chức vị)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện=to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị

Đây là cách dùng adopts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adopts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

adopt /ə'dɔpt/* ngoại động từ- nhận làm con nuôi tiếng Anh là gì?
nhận làm bố mẹ nuôi=an adopted child+ đứa con nuôi=he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi- theo tiếng Anh là gì?
làm theo=to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới- chọn (nghề tiếng Anh là gì?
người cho một chức vị)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện=to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị