Thông tin thuật ngữ affirmations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
affirmations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ affirmationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
affirmations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affirmations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affirmations tiếng Anh nghĩa là gì.
affirmation /,æfə:'meiʃn/
* danh từ
- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết
- lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết
- (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn
affirmation
- (Tech) khẳng định (d)
affirmation
- sự khẳng định, điều khẳng định
Thuật ngữ liên quan tới affirmations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của affirmations trong tiếng Anh
affirmations có nghĩa là: affirmation /,æfə:'meiʃn/* danh từ- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết- lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết- (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩnaffirmation- (Tech) khẳng định (d)affirmation- sự khẳng định, điều khẳng định
Đây là cách dùng affirmations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affirmations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
affirmation / tiếng Anh là gì?
æfə:'meiʃn/* danh từ- sự khẳng định tiếng Anh là gì?
sự xác nhận tiếng Anh là gì?
sự quả quyết- lời khẳng định tiếng Anh là gì?
lời xác nhận tiếng Anh là gì?
lời quả quyết- (pháp lý) sự xác nhận tiếng Anh là gì?
sự phê chuẩnaffirmation- (Tech) khẳng định (d)affirmation- sự khẳng định tiếng Anh là gì?
điều khẳng định