Thông tin thuật ngữ affix tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
affix (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ affixBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
affix tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affix trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affix tiếng Anh nghĩa là gì.
affix /'æfiks/
* danh từ
- sự thêm vào; phần thêm vào
- (ngôn ngữ học) phụ tổ
* ngoại động từ
- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
=to affix a seal+ đóng dấu
=to affix stamp+ dán tem
=to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu
Thuật ngữ liên quan tới affix
Tóm lại nội dung ý nghĩa của affix trong tiếng Anh
affix có nghĩa là: affix /'æfiks/* danh từ- sự thêm vào; phần thêm vào- (ngôn ngữ học) phụ tổ* ngoại động từ- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)=to affix a seal+ đóng dấu=to affix stamp+ dán tem=to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu
Đây là cách dùng affix tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affix tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
affix /'æfiks/* danh từ- sự thêm vào tiếng Anh là gì?
phần thêm vào- (ngôn ngữ học) phụ tổ* ngoại động từ- affix to tiếng Anh là gì?
on tiếng Anh là gì?
upon) đóng chặt vào tiếng Anh là gì?
gắn vào tiếng Anh là gì?
đính vào- đóng (dấu) tiếng Anh là gì?
dán (tem) tiếng Anh là gì?
ký (tên...)=to affix a seal+ đóng dấu=to affix stamp+ dán tem=to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu