Thông tin thuật ngữ affront tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
affront (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ affrontBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
affront tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affront trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affront tiếng Anh nghĩa là gì.
affront /ə'frʌnt/
* danh từ
- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
=to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody+ lăng mạ ai, sỉ nhục ai
=to pocket an affront without a word+ thầm lặng mà nuốt nhục
* ngoại động từ
- lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
- đương đầu
=to affront the danger+ đương đầu với sự hiểm nguy
Thuật ngữ liên quan tới affront
Tóm lại nội dung ý nghĩa của affront trong tiếng Anh
affront có nghĩa là: affront /ə'frʌnt/* danh từ- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục=to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody+ lăng mạ ai, sỉ nhục ai=to pocket an affront without a word+ thầm lặng mà nuốt nhục* ngoại động từ- lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện- đương đầu=to affront the danger+ đương đầu với sự hiểm nguy
Đây là cách dùng affront tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affront tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
affront /ə'frʌnt/* danh từ- sự lăng mạ tiếng Anh là gì?
sự lăng nhục tiếng Anh là gì?
sự sỉ nhục=to put an affront upon somebody tiếng Anh là gì?
to offer an affront to somebody+ lăng mạ ai tiếng Anh là gì?
sỉ nhục ai=to pocket an affront without a word+ thầm lặng mà nuốt nhục* ngoại động từ- lăng mạ tiếng Anh là gì?
lăng nhục tiếng Anh là gì?
sỉ nhục- làm nhục tiếng Anh là gì?
làm xấu hổ tiếng Anh là gì?
làm mất thể diện- đương đầu=to affront the danger+ đương đầu với sự hiểm nguy